HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG HỆ THỐNG TVN-TRADING
Công cụ phân tích thị trường chứng khoán chuyên nghiệp của TVN & Partners
📖 Lời Mở Đầu
Kính chào quý Nhà Đầu Tư,
Cảm ơn Nhà Đầu Tư đã tin tưởng sử dụng hệ thống của TVN-Trading.
Ở bất kỳ công cụ phân tích chứng khoán nào cũng vậy, để việc sử dụng công cụ được tối ưu, người dùng cần có:
- Kiến thức tổng quan về nền kinh tế
- Nắm rõ bức tranh về các lĩnh vực kinh doanh
- Hiểu rõ tổng thể về doanh nghiệp
Từ đó đánh giá tìm ra động lực tăng trưởng trên thị trường. Sau đó sẽ sử dụng các công cụ phân tích về chứng khoán để kiểm định logic – bám sát tiêu chí đầu tư và hành động hợp lý.
Với mong muốn đồng hành hỗ trợ Nhà Đầu Tư:
- Nâng cao năng lực đầu tư dài hạn, trung hạn, ngắn hạn
- Tự chủ khi ra quyết định trong giao dịch
- Giảm sự phụ thuộc vào khuyến nghị
- Tự kiểm tra lại hiệu quả các khuyến nghị
Hệ thống TVN-Trading kết hợp với phương pháp phân tích kỹ thuật truyền thống, cung cấp các công cụ đặc thù để:
- ✅ Phân tích về thị trường hiện tại, đánh giá nhanh diễn biến thị trường
- ✅ Phát hiện Xu hướng Dòng tiền Vào/Ra của từng Nhóm Vốn hóa / Ngành / Cổ Phiếu
- ✅ Đánh giá lực Mua/Bán trong phiên, cảnh báo nhanh Dấu Hiệu có thể Mua/Bán
- ✅ Dự báo xu hướng tương lai
📖 Giới thiệu về TVN & Partners
TVN & Partners là Công ty Cổ phần Tư vấn TVN & Partners, chuyên cung cấp giải pháp tư vấn tài chính và công cụ phân tích thị trường chứng khoán, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định hiệu quả.
TVN-Trading là công cụ phân tích dữ liệu thị trường chứng khoán, hỗ trợ đánh giá xu hướng, dòng tiền, và cơ hội đầu tư qua các chỉ số và biểu đồ trực quan. Công cụ này phù hợp cho cả nhà đầu tư mới và chuyên nghiệp.
📝 Thuật ngữ và ký hiệu
Ký hiệu | Ý nghĩa |
---|---|
> | Tăng |
>> | Tăng siêu mạnh |
< | Giảm |
<< | Giảm siêu mạnh |
NĐT | Nhà Đầu Tư |
CP | Cổ Phiếu |
DMCN | Danh Mục Cá Nhân |
DN | Doanh Nghiệp |
DHM | Dấu Hiệu Mua |
CNTN | Cá nhân trong nước |
TCTN | Tổ chức trong nước |
CNNN | Cá nhân nước ngoài |
TCNN | Tổ chức nước ngoài |
TD | Tự doanh |
GTGD | Giá trị giao dịch |
NET | Giá trị ròng (Mua – Bán) |
Giá nền | Giá bình quân giao dịch trong 1 khoảng thời gian |
Volume / KL | Khối lượng giao dịch |
🔍 Bộ Lọc Chung Áp Dụng
- Chỉ lấy các mã cổ phiếu thuộc sàn HOSE và HNX
- Loại bỏ các chứng chỉ quỹ
📋 MỤC LỤC
- PHẦN I: KIẾN THỨC NỀN TẢNG
- 1. Các Thông Số và Chỉ Số Quan Trọng
- 2. Quy Trình Phân Tích Đầu Tư (4 Bước)
- PHẦN II: CÔNG CỤ PHÂN TÍCH
- 3. Phân Tích Thị Trường Chung – Table Views
- 4. Phân Tích Thị Trường Sâu
- 5. Phân Tích Treemap
- 6. Phân Tích Bubble Chart
- 6a. Bí Quyết Sử Dụng Công Cụ
- PHẦN III: CHIẾN LƯỢC GIAO DỊCH
- 7. Phân Tích Dòng Tiền
- 8. Tín Hiệu Mua và Cảnh Báo Tiết Cung
- 8a. Phân Tích Giao Dịch Theo Nhà Đầu Tư
- 9. Ví Dụ Thực Tế và Bài Học
📚 PHẦN I: KIẾN THỨC NỀN TẢNG
Hiểu rõ các chỉ số cơ bản và quy trình phân tích đầu tư
A. Chỉ số thị trường
Thông số | Định nghĩa | Ý nghĩa và cách sử dụng |
---|---|---|
VNINDEX | Chỉ số đại diện cho toàn bộ cổ phiếu niêm yết trên sàn HOSE |
• Nếu VNINDEX tăng: thị trường tích cực, có thể mua • Nếu VNINDEX giảm: thị trường tiêu cực, cần thận trọng • So sánh với MA10/MA20 để xác định xu hướng |
VN30 | Chỉ số đại diện cho 30 cổ phiếu có vốn hóa lớn nhất trên sàn HOSE |
• Phản ánh sức mạnh của các công ty lớn • Thường dẫn dắt thị trường • Nếu VN30 tăng mạnh, thị trường có xu hướng tích cực |
B. Chỉ số giao dịch
Thông số | Ngưỡng đánh giá | Ý nghĩa |
---|---|---|
% Mua Chủ Động (MUA CĐ) |
• >52%: Lực mua mạnh • 47-52%: Ổn định • 37-47%: Ổn dần • <37%: Lực mua yếu |
Tỷ lệ khối lượng mua chủ động trên tổng khối lượng giao dịch, cho thấy lực cầu thực sự |
% Mua (Khớp Lệnh) |
• >55%: Lực mua mạnh, cân nhắc mua • 50-55%: Cân bằng • <50%: Lực bán mạnh, tránh mua |
Phản ánh tâm lý giao dịch trong phiên theo từng phút |
% Mua (Đặt Lệnh) |
• >52%: Ý định mua mạnh • 48-52%: Cân bằng • <48%: Ý định bán mạnh |
Cho biết ý định mua/bán của nhà đầu tư |
Tốc độ Khớp (triệu CP/phút) |
• ~2 triệu: Thanh khoản yếu • ~3 triệu: Tạm ổn • ~4 triệu: Thanh khoản lớn |
Thể hiện độ sôi động của thị trường |
C. Chỉ số phân tích nâng cao
Thông số | Ngưỡng | Ý nghĩa |
---|---|---|
Mức độ Lan Tỏa |
• <29%: Cầu yếu • 33-41%: Cầu ổn định • >41%: Cầu lan tỏa mạnh |
Tỷ lệ mã cổ phiếu cùng tăng/giảm, cho thấy sự đồng thuận của thị trường |
% KL Mua/Tổng KL (Bubble) | Càng cao càng tốt | Thể hiện sức hút dòng tiền vào ngành/cổ phiếu. Bóng càng sang phải = lực mua mạnh |
% Thay Đổi Giá (Bubble) |
• Dương: Tích cực • Âm: Thận trọng |
Xu hướng giá của ngành/cổ phiếu. Bóng bay cao = giá tăng |
% KLGD Hôm nay/MA10 | Bóng to = Đột biến | So sánh khối lượng giao dịch hôm nay với trung bình 10 phiên. Thể hiện sự đột biến thanh khoản |
D. Phân tích vĩ mô
Các chỉ số kinh tế cần theo dõi:
- GDP: Tăng trưởng kinh tế → Hỗ trợ thị trường chung
- CPI: Lạm phát thấp → Hỗ trợ ngành bán lẻ, tiêu dùng
- IIP/PMI: >50 → Ngành sản xuất tích cực
- Tỷ giá: USD tăng → Tác động đến xuất nhập khẩu
- Lãi suất: Giảm → Tích cực cho vay mượn, bất động sản
Bước 1: Phân tích tổng quan thị trường
Nội dung | Hướng dẫn chi tiết |
---|---|
1.1 Đánh giá VNINDEX & VN30 |
• Theo dõi biến động VNINDEX để xác định xu hướng (tăng/giảm) • Kiểm tra VN30 để đánh giá sức mạnh cổ phiếu lớn • So sánh với MA10, MA20 để xác định xu hướng |
1.2 Mức độ lan tỏa & % MUA CĐ |
• Kiểm tra tỷ lệ mã tăng/giảm • Xem % MUA CĐ để đánh giá lực cầu Nếu % MUA CĐ >52% VÀ Mức độ lan tỏa >41% → Thị trường tích cực
|
1.3 Tốc độ khớp lệnh |
• Đánh giá thanh khoản qua tốc độ khớp • Tốc độ ~4 triệu CP/phút → Thị trường sôi động • Dưới 2 triệu → Thanh khoản yếu, cẩn thận |
Bước 2: Phân tích ngành và cổ phiếu
Nội dung | Hướng dẫn chi tiết |
---|---|
2.1 Sử dụng Bubble Chart |
• Xem xét % KL Mua/Tổng KL • Xem % Thay đổi giá • Xem kích thước bóng (thanh khoản) Ưu tiên ngành ở góc TRÊN PHẢI biểu đồ
|
2.2 Đánh giá dòng tiền |
• Kiểm tra Dòng tiền ra vào • Xem Sức mạnh dòng tiền (Mạnh/Lưỡng Lự/Thoát) • Chọn ngành/CP có dòng tiền “Mạnh” hoặc “Tăng đột biến” |
2.3 Phân tích cổ phiếu cụ thể |
• Dùng Scatter Chart chọn CP có giá và dòng tiền vượt MA10 • Kiểm tra kết quả kinh doanh (doanh thu, lợi nhuận) • Đánh giá tiềm năng dài hạn |
Bước 3: Phân tích vĩ mô
3.1 Theo dõi chỉ số kinh tế |
• Truy cập sheet TVN Phân tích • Theo dõi GDP, CPI, IIP, PMI, tỷ giá, lãi suất |
3.2 Liên kết với ngành/CP |
• CPI thấp → Hỗ trợ ngành bán lẻ • PMI >50 → Ngành sản xuất tích cực • Lãi suất giảm → Bất động sản, ngân hàng |
3.3 Dự báo xu hướng |
• Dùng chỉ số sớm (PMI) để đi trước • Dùng chỉ số trễ (GDP) để xác nhận • Kết hợp với phân tích kỹ thuật |
Bước 4: Đánh giá điều chỉnh thị trường
• Nếu VNINDEX giảm 0.8%-1.2% hoặc hơn
• Kèm số lượng CP giảm nhiều
→ Ghi nhận ngày phân phối (D1) và quan sát
• Nếu TT tăng >5% từ D1 nhưng không lan tỏa
• Chỉ do nhóm vốn hóa lớn tăng
→ Cần cẩn thận, tín hiệu bị nhiễu
• VNINDEX tăng nhưng lực mua không tăng
• Dòng tiền yếu, thanh khoản thấp
→ Tránh mua đuổi, chờ xác nhận
🔬 PHẦN II: CÔNG CỤ PHÂN TÍCH
Các công cụ trực quan để phân tích thị trường và cổ phiếu
A. Trong ngày – Thị trường chung (Sheet 1)
STT | Chỉ số | Khoảng thời gian | Mô tả |
---|---|---|---|
1 | +/- Giá | Ngày giao dịch gần nhất | Trung vị +/- Giá trong ngày giao dịch gần nhất của các cổ phiếu nằm trong nhóm ngành đó |
2 | GTGD | Ngày giao dịch gần nhất | Tổng giá trị giao dịch khớp lệnh trong ngày giao dịch gần nhất của các cổ phiếu nằm trong nhóm ngành đó |
3 | % Mua CĐ | Ngày giao dịch gần nhất |
Tỷ lệ khối lượng mua chủ động so với tổng giá trị giao dịch khớp lệnh trong ngày giao dịch gần nhất của ngành đó |
4 | % Mã tăng Giá | Ngày giao dịch gần nhất |
Tỷ lệ số mã CP tăng giá trong ngày giao dịch gần nhất, trên Tổng số các mã CP có giao dịch trong ngày gần nhất |
5 | % Mã được Mua | Ngày giao dịch gần nhất | Tỷ lệ số mã CP mua ròng chủ động trong ngày giao dịch gần nhất, trên Tổng số các mã CP có giao dịch |
B. Chi tiết cổ phiếu (Sheet 2)
Các chỉ số tương tự như thị trường chung nhưng áp dụng cho từng cổ phiếu cá nhân:
Chỉ số | Mô tả | Công thức |
---|---|---|
+/- Giá | Phần trăm thay đổi giá trong ngày gần nhất so với giá tham chiếu của 1 cổ phiếu |
(Giá mới nhất) / (Giá tham chiếu) – 1
|
GTGD | Giá trị giao dịch khớp lệnh trong ngày giao dịch gần nhất của 1 cổ phiếu |
Giá trị giao dịch khớp lệnh của CPn
|
% Mua CĐ | Tỷ lệ khối lượng mua chủ động so với giá trị giao dịch khớp lệnh của 1 cổ phiếu |
Khối lượng mua chủ động / Khối lượng giao dịch
|
C. Lịch sử – Thị trường chung (Sheet 3-4)
Khoảng thời gian: Tùy chọn (Từ ngày T0 đến ngày Tk)
Các chỉ số và công thức tương tự phần “Trong ngày” nhưng áp dụng cho khoảng thời gian lịch sử được chọn.
🔬 PHẦN II: CÔNG CỤ PHÂN TÍCH
A. Trong ngày (Sheet 5)
Bộ lọc áp dụng:
- Giá đóng cửa > 10k
- KLGD > 400k
STT | Chỉ số | Mô tả |
---|---|---|
1 | +/- Thay đổi giá | Phần trăm thay đổi giá trong ngày giao dịch gần nhất so với giá tham chiếu |
2 | Giá đóng cửa | Giá đóng cửa của 1 cổ phiếu tại ngày giao dịch gần nhất |
3 | KLGD | Khối lượng giao dịch khớp lệnh trong ngày giao dịch gần nhất |
4 | % Mua CĐ | Tỷ lệ khối lượng mua chủ động so với khối lượng giao dịch khớp lệnh |
B. Lịch sử (Sheet 6)
Bộ lọc áp dụng:
- Giá đóng cửa TB ngày > 10k
- KLGD TB ngày > 400k
Khoảng thời gian: Tùy chọn (Từ ngày T0 đến ngày Tk)
Chỉ số | Mô tả |
---|---|
+/- Thay đổi giá | Phần trăm thay đổi giá tại ngày Tn so với giá tại ngày T0 |
Giá trung bình | Trung bình cộng Giá đóng cửa có điều chỉnh từ ngày T0 đến Tn |
KLGD trung bình | Trung bình cộng Khối lượng giao dịch khớp lệnh từ ngày T0 đến Tn |
% Mua CĐ |
Tỷ lệ khối lượng mua chủ động so với tổng khối lượng giao dịch khớp lệnh trong khoảng thời gian từ T0 đến Tn |
A. Cổ phiếu cá nhân
1. Danh mục cá nhân (hôm nay) – Sheet 7
Chỉ số | Mô tả |
---|---|
% KL Mua / Tổng KL | Tỷ lệ mua chủ động của cổ phiếu, trong ngày mới nhất |
% Thay đổi giá | % Thay đổi giá hiện tại so với giá tham chiếu của cổ phiếu |
% KLGD Hnay / MA | Tỷ lệ KLGD trong ngày hiện tại, với trung bình cộng KLGD trong 9 ngày liền kề trước đó |
2. Top 10 cổ phiếu nổi bật (hôm nay) – Sheet 8
Bộ lọc Top 10:
- % KL Mua / Tổng KL > 50%
- Giá đóng cửa > 10k
- KLGD > 700k
- TOP 10 CP có % KLGD Hnay / MA cao nhất, đối với mỗi nhóm Tăng giá, Giảm giá
Các chỉ số tương tự như Danh mục cá nhân.
3. Danh mục cá nhân & Top 10 cổ phiếu nổi bật (lịch sử) – Sheet 9-10
Khoảng thời gian: 10 ngày giao dịch gần nhất
Các chỉ số tương tự nhưng tính toán dựa trên dữ liệu 10 ngày giao dịch gần nhất.
B. Phân tích theo ngành
1. Danh mục cá nhân ngành (hôm nay) – Sheet 11
Chỉ số | Mô tả |
---|---|
% KL Mua / Tổng KL |
Tỷ lệ khối lượng mua chủ động so với tổng giá trị giao dịch khớp lệnh trong ngày giao dịch gần nhất của ngành đó |
% Thay đổi giá | Trung vị +/- Giá trong ngày giao dịch gần nhất của các cổ phiếu nằm trong nhóm ngành đó |
% KLGD Hnay / MA | Tỷ lệ KLGD trong ngày hiện tại, với trung bình cộng KLGD trong 9 ngày liền kề trước đó |
2. Top 10 ngành nổi bật (hôm nay) – Sheet 12
Bộ lọc Top 10:
- % KL Mua / Tổng KL > 50%
- Giá đóng cửa trung bình của các CP > 10k
- KLGD trung bình của các CP > 700k
- TOP 10 Ngành có % KLGD Hnay / MA cao nhất, đối với mỗi nhóm Tăng giá, Giảm giá
3. Danh mục cá nhân ngành & Top 10 ngành nổi bật (lịch sử) – Sheet 13-14
Khoảng thời gian: 10 ngày giao dịch gần nhất
Các chỉ số tương tự nhưng tính toán dựa trên dữ liệu 10 ngày giao dịch gần nhất của các ngành.
🎯 Quy trình 3 bước sử dụng công cụ hiệu quả
Bước | Công cụ sử dụng | Mục đích |
---|---|---|
Bước 1 | VNINDEX |
“Bắt mạch” thị trường • Có cái nhìn tổng quan về thị trường • Cảm nhận nhịp điệu của TT (tăng/giảm/sideway) • Đánh giá sức khỏe thị trường tại VNINDEX/VN30 • Xem tiền chỉ vào trụ hay có cầu lan tỏa → Quyết định CÓ NÊN giao dịch trong phiên hay không
|
Bước 2 | Cấu Trúc GD Hôm Nay |
Xác định dòng tiền • Thấy được nhóm vốn hóa nào được mua/bị bán • Nhóm ngành nào đang được dòng tiền ưu ái • Đánh giá sức mạnh các bong bóng (vị trí, kích thước) → Quyết định MUA/BÁN nhóm nào
|
Bước 3 | Top Tăng Giảm + Top Tăng Giá |
Chọn cổ phiếu cụ thể • Xem GTGD đang tập trung ở đâu • Xác định nhóm ngành và cổ phiếu cần quan tâm • Kiểm tra % MUA CĐ để xác nhận lực cầu thật → Quyết định MUA cổ phiếu NÀO
|
📊 Đánh giá sức khỏe thị trường (3 yếu tố)
Sức khỏe của thị trường được đánh giá dựa trên đồng thời 3 yếu tố:
- Mức độ lan tỏa lực cầu: Dựa trên % số lượng mã cổ phiếu được mua trên VNINDEX
- Phần trăm khối lượng: % KL cổ phiếu được mua trên VNINDEX/VN30
- Tốc độ giao dịch: Thể hiện sự sôi động của thị trường
• Mức độ lan tỏa >41%
• % Mua VNINDEX & VN30 đều >52%
• Tốc độ khớp ~4 triệu CP/phút
→ Có thể giao dịch tích cực
• Mức độ lan tỏa <29%
• % Mua VNINDEX hoặc VN30 <47%
• Tốc độ khớp <2 triệu CP/phút
→ Nên thận trọng, hạn chế giao dịch
🔍 Phân biệt các hiện tượng thị trường
VNINDEX | VN30 | Hiện tượng | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
>> | > | Vừa kéo TRỤ và MID | ✅ Tốt nhất – Dòng tiền lan tỏa |
> | >> | Kéo TRỤ và bán MID nhẹ | ⚠️ Dòng tiền chỉ tập trung TRỤ |
< | << | Bán TRỤ và giữ MID | ⚠️ Trụ yếu, cẩn thận |
<< | < | Bán TRỤ và bán MID | ❌ Xấu nhất – Bán tháo |
< | > | Giữ TRỤ, bán MID và Penny | ⚠️ Phân hóa mạnh |
💡 Tips quan trọng khi sử dụng Top Tăng – Giảm
- Tip 1: Khi một ngành tăng giá nhưng % Mua <50% → Ngành đang phân hóa về cầu. Cần xem chi tiết từng cổ phiếu để biết cầu mạnh và yếu ở đâu.
- Tip 2: Nếu ngành tăng giá mà GTGD thấp → Ngành đó khó là ngành dẫn sóng.
- Tip 3: Nhiều mã tăng mà số mã có cầu chủ động ít → Nhiều mã đang bị “bán giá xanh”.
- Tip 4: Ngành có giá tăng mà % Mã tăng giá >50% nhưng % Mã được mua <50% → Có sự phân hóa, không có sóng ngành.
⚡ Lưu ý khi đánh giá thanh khoản thấp
Cần phân biệt 2 loại thanh khoản thấp:
1️⃣ Cạn cung (Tích cực):
- Thanh khoản thấp nhưng cung không có
- Đường % MUA đi ngang (quanh 50%)
- Giá sideway, tốc độ giao dịch chậm
- → Có khả năng bùng nổ vol và kéo giá mạnh
2️⃣ Tiết cung (Tiêu cực):
- Thanh khoản thấp do lực bán được tiết chế trong bối cảnh cầu yếu
- Đường % MUA <50% và đi ngang
- Giá sideway, tốc độ giao dịch chậm
- → Thường kết thúc bằng điều chỉnh climax
🔍 Bộ Lọc Đặc Biệt
Chỉ lấy mã VNINDEX và VN30
STT | Tên Tab | Chỉ số | Bộ lọc thêm | Khoảng thời gian | Mô tả |
---|---|---|---|---|---|
1 | MỨC ĐỘ LAN TỎA | Tăng / Giảm / Tham chiếu | Các CP sàn HOSE | Ngày giao dịch gần nhất | Tỷ lệ số cổ phiếu có giá mới nhất Tăng / Giảm / Không đổi so với giá tham chiếu |
2 | MỨC ĐỘ LAN TỎA | Tăng / Giảm / Tham chiếu | Các CP sàn HOSE | Tùy chọn (Ngày T) | Tỷ lệ số cổ phiếu có giá (tại ngày T) Tăng / Giảm / Không đổi so với giá tham chiếu |
3 | MỨC ĐỘ LAN TỎA | % Số mã CP Mua CĐ | Các CP sàn HOSE | Ngày giao dịch gần nhất | Tỷ lệ số mã cổ phiếu có Khối lượng mua chủ động cao hơn Khối lượng bán chủ động |
4 | MỨC ĐỘ LAN TỎA | % Số mã CP Mua CĐ | Các CP sàn HOSE | Tùy chọn (Ngày T) | Tỷ lệ số mã cổ phiếu có Khối lượng mua chủ động cao hơn Khối lượng bán chủ động trong ngày T |
5 | % MUA CĐ | VN30 % MUA CĐ | mã VN30 | Ngày giao dịch gần nhất | Tỷ lệ khối lượng mua chủ động so với tổng khối lượng giao dịch khớp lệnh của nhóm VN30 |
6 | % MUA CĐ | VN30 % MUA CĐ | mã VN30 | Tùy chọn (Ngày T) | Tỷ lệ khối lượng mua chủ động so với tổng khối lượng giao dịch khớp lệnh của nhóm VN30 trong ngày T |
7 | % MUA CĐ | VNINDEX % MUA CĐ | mã VNINDEX | Ngày giao dịch gần nhất | Tỷ lệ khối lượng mua chủ động so với tổng khối lượng giao dịch khớp lệnh của sàn HOSE |
8 | % MUA CĐ | VNINDEX % MUA CĐ | mã VNINDEX | Tùy chọn (Ngày T) | Tỷ lệ khối lượng mua chủ động so với tổng khối lượng giao dịch khớp lệnh của sàn HOSE trong ngày T |
9 | CƠ CẤU THAY ĐỔI GIÁ | Số mã CP Tăng / Giảm / Tham chiếu | sàn HOSE | Ngày giao dịch gần nhất | Số mã CP Tăng / Giảm / Tham chiếu giá theo phút của sàn HOSE |
10 | SỐ MÃ CK THEO DHM | Số mã CP có DHM | sàn HOSE, có DHM, Giá TB > 10k, % Mua CĐ > 30%, Chứng khoán/Công ty/Ngân hàng, KLGD > 700k | Ngày giao dịch gần nhất | Số mã CP theo DHM trong ngày giao dịch gần nhất |
11 | GTGD RÒNG NƯỚC NGOÀI | GTGD RÒNG CỦA NN | mã VNINDEX | Ngày giao dịch gần nhất (theo phút) | Giá trị giao dịch ròng của nước ngoài theo phút của sàn HOSE |
12 | GIAO DỊCH THEO NHÀ ĐẦU TƯ | CNTN | mã VNINDEX | 20 ngày giao dịch gần nhất | Tổng giá trị giao dịch RÒNG (MUA – BÁN) của cá nhân trong nước, trong 20 ngày giao dịch gần nhất |
13 | GIAO DỊCH THEO NHÀ ĐẦU TƯ | TCTN | mã VNINDEX | 20 ngày giao dịch gần nhất | Tổng giá trị giao dịch RÒNG (MUA – BÁN) của tổ chức trong nước, trong 20 ngày giao dịch gần nhất |
14 | GIAO DỊCH THEO NHÀ ĐẦU TƯ | CNNN | mã VNINDEX | 20 ngày giao dịch gần nhất | Tổng giá trị giao dịch RÒNG (MUA – BÁN) của cá nhân nước ngoài, trong 20 ngày giao dịch gần nhất |
15 | GIAO DỊCH THEO NHÀ ĐẦU TƯ | TCNN | mã VNINDEX | 20 ngày giao dịch gần nhất | Tổng giá trị giao dịch RÒNG (MUA – BÁN) của tổ chức nước ngoài, trong 20 ngày giao dịch gần nhất |
16 | GIAO DỊCH THEO NHÀ ĐẦU TƯ | TD | mã VNINDEX | 20 ngày giao dịch gần nhất | Tổng giá trị giao dịch RÒNG (MUA – BÁN) của tự doanh, trong 20 ngày giao dịch gần nhất |
17 | Chỉ số VNINDEX | Chỉ số VNINDEX | mã VNINDEX | Ngày giao dịch gần nhất (theo phút) | Chỉ số VNINDEX theo phút |
18 | Tốc độ KHỚP | Tốc độ KHỚP (triệu CP / phút) | mã VNINDEX | Ngày giao dịch gần nhất (theo phút) | Trung bình khối lượng giao dịch lũy kế trên sàn HOSE, trên 1 phút giao dịch |
19 | Tốc độ KHỚP | Trung Bình 10 ngày | mã VNINDEX | 10 ngày giao dịch gần nhất (không tính ngày gần nhất) | Trung bình khối lượng giao dịch 10 phiên gần nhất trên sàn HOSE, trên 1 phút giao dịch |
20 | % MUA (khớp lệnh) | % MUA CĐ | mã VNINDEX | Ngày giao dịch gần nhất (theo phút) | Tỷ lệ khối lượng mua chủ động so với tổng khối lượng giao dịch khớp lệnh theo phút trong ngày |
21 | % MUA (đặt lệnh) | % ĐẶT MUA | mã VNINDEX | Ngày giao dịch gần nhất (theo phút) | Tỷ lệ khối lượng đặt mua so với tổng khối lượng đặt mua và bán theo phút trong ngày |
Các tín hiệu mua quan trọng
Lưu ý: Tín hiệu mua được đánh giá dựa trên kết hợp giữa % MUA CĐ/KL và % Thay đổi Giá. Dưới đây là các tín hiệu điển hình:
Tên tín hiệu | Điều kiện nhận dạng | Ý nghĩa và cách xử lý |
---|---|---|
CÓ THỂ ĐẢO CHIỀU |
• Giá giảm nhẹ (-1.5% đến -1%) • % MUA CĐ thấp (30-40%) |
Cổ phiếu cô đặc, MM kiểm soát tốt: • Giảm ít nhưng có tiềm năng tăng nhiều • Nếu ở đáy/nền cứng → dễ hồi phục → Quan sát thêm, có thể mua thăm dò
|
SẮP HẾT ĐÀ TĂNG |
• Giá tăng vừa phải (1.9-2.4%) • % MUA CĐ cao (65-75%) |
Lực mua CĐ lớn nhưng giá tăng yếu: • Có lực chốt lời mạnh • Thường ở vùng đỉnh/kháng cự → KHÔNG MUA THÊM, quan sát để chốt dần
|
MUA THĂM DÒ |
• Giá tăng tốt (3-4%) • % MUA CĐ thấp (30-43%) |
Cổ phiếu cô đặc, chưa được kéo liền: • MM đang nắm giữ nhiều hàng • Chưa có động lực tăng rõ ràng → Mua với số lượng nhỏ để test
|
MUA |
• Giá tăng tốt (3-4% hoặc ≥4%) • % MUA CĐ ổn định (50-58%) |
Không quá cô đặc, MM đang nâng nền: • NĐT yêu thích, MM dễ kéo • Chưa bốc liên tục, còn dư địa tăng → Tín hiệu MUA tốt
|
MUA THEO XU HƯỚNG |
• Giá tăng mạnh (3-4%) • % MUA CĐ mạnh (58-65%) |
MM chi phối, NĐT đánh giá tốt: • Bắt đầu tăng mạnh, xu hướng rõ ràng • Dòng tiền ổn định → MUA theo xu hướng đang có
|
MUA THEO PIVOT |
• Giá tăng rất mạnh (≥4%) • % MUA CĐ mạnh (58-65%) |
MM chi phối, NĐT rất thích: • Thể hiện mạnh mẽ, sức bật lớn • ⚠️ Cảnh báo: Nếu % giảm về <50% mà giá tăng → MM có thể đang xả hàng → Mua nhưng cẩn thận với đỉnh
|
MUA NẾU ỔN ĐỊNH |
• Giá tăng (3-4%) • % MUA CĐ cao (65-75%) |
MM control được, cần quan sát tính ổn định: • Đợi ổn định ít nhất 5 phiên • Mua thăm dò ở phiên nổ volume → Chờ xác nhận trước khi mua
|
CP KHÔNG ĐƯỢC QUAN TÂM |
• Giá tăng (3-4%) • % MUA CĐ rất cao (≥75%) |
MM kéo khó, dễ margin call: • Hàng ngoài nhiều, khó kiểm soát • MM có tâm lý bán được là bán → TRÁNH hoặc chỉ mua thăm dò ở phiên nổ vol
|
HẠN CHẾ MUA |
• Giá tăng mạnh (≥4%) • % MUA CĐ rất cao (≥75%) |
CP không được NĐT yêu thích: • Hàng ngoài nhiều, lực cầu yếu • MM có tâm lý bán được là bán → HẠN CHẾ MUA, chỉ thăm dò nếu vol nổ
|
1. Xác định % Thay đổi Giá và % MUA CĐ/KL của cổ phiếu
2. Đối chiếu với bảng trên để xác định tín hiệu
3. Kết hợp với dòng tiền, thanh khoản và xu hướng thị trường
4. Ra quyết định mua/bán dựa trên tổng hợp tín hiệu
Chiến lược bắt đáy
• Sau nhiều DHM “Xuất Hiện Khả Năng Hồi Phục” nhưng giá giảm
• Ra 2 lần tín hiệu “Mua” → Đây là lúc bắt đáy ổn
• Lần 1: Quan sát, mua test nhỏ
• Lần 2: Tăng tỷ trọng mạnh
• Dòng tiền mạnh VÀ Dòng tiền ra vào >0
• Dòng tiền MA10 <0
→ Nghĩa là bắt đầu nhoi lên
⚠️ Trường hợp TIẾT CUNG (Cảnh báo đỉnh)
Định nghĩa: Tiết cung là giai đoạn thị trường hoặc cổ phiếu đạt đỉnh, xuất hiện áp lực bán mạnh từ các nhà đầu tư lớn (MM, tổ chức), dẫn đến giá giảm dần hoặc sideway kéo dài.
Dấu hiệu nhận biết | Chi tiết | Hành động |
---|---|---|
1. Giá tăng nhưng % MUA CĐ giảm |
• Giá vẫn tăng hoặc sideway cao • % MUA CĐ giảm dần từ >60% xuống <50% • Volume giảm dần → MM đang phân phối hàng |
❌ CHỐT LỜI DẦN Không mua thêm, bắt đầu bán từ từ |
2. Bulltrap xuất hiện |
• VNINDEX tăng nhẹ nhưng không lan tỏa • Chỉ vài cổ phiếu vốn hóa lớn tăng • Mức độ lan tỏa <29% • % MUA CĐ <47% → Tín hiệu giả, chuẩn bị giảm |
❌ TRÁNH MUA Cắt lỗ nếu đang nắm giữ |
3. Dòng tiền thoát mạnh |
• Dòng tiền chuyển từ “Mạnh” → “Lưỡng lự” → “Thoát” • Dòng tiền ra vào <0 nhiều phiên liên tục • GTGD ròng NN âm liên tục → Dòng tiền rút lui |
❌ BÁN Không giữ, thoát khỏi vị thế |
4. Giá ở vùng đỉnh với vol thấp |
• Giá tăng 1.9-2.4% với % MUA CĐ 65-75% • Volume thấp hơn trung bình • Giá không thể vượt đỉnh cũ → Sắp hết đà tăng |
⚠️ QUAN SÁT CHẶT Sẵn sàng chốt lời |
5. Phân phối giai đoạn |
• Giai đoạn 1: Tạo đỉnh (1-2 tuần) → Giá tăng nhẹ, vol giảm • Giai đoạn 2: Sideways down (4-6 tuần) → Giá giảm dần, vol thấp • VNINDEX giảm 0.8-1.2% với nhiều mã giảm → Chu kỳ phân phối hoàn chỉnh |
❌ THOÁT HÀNG Đợi thị trường tạo đáy mới |
• Nếu thấy 2-3 dấu hiệu tiết cung xuất hiện cùng lúc → Rủi ro CỰC CAO
• Không nên “đợi thêm” khi có dấu hiệu rõ ràng
• Tốt hơn là bán sớm và chờ cơ hội mới, hơn là bị kẹt ở đỉnh
• Ghi nhận ngày phân phối (D1) để theo dõi chu kỳ 2 tháng
Quy trình xử lý khi phát hiện tiết cung:
Bước | Hành động cụ thể |
---|---|
Bước 1 |
Xác nhận tín hiệu: Kiểm tra ít nhất 2-3 dấu hiệu tiết cung • So sánh % MUA CĐ hiện tại với 5 phiên trước • Xem dòng tiền có chuyển hướng không |
Bước 2 |
Đánh giá vị thế: • Nếu đang lãi: Chốt 50-70% vị thế ngay • Nếu đang lỗ nhẹ (<3%): Cắt lỗ nhanh • Nếu lỗ nặng (>7%): Đánh giá kỹ, có thể giữ chờ hồi |
Bước 3 |
Theo dõi tiếp: • Ghi nhận ngày D1 (ngày phân phối đầu tiên) • Quan sát 2-3 tuần tiếp theo • Chỉ mua lại khi có tín hiệu bắt đáy rõ ràng |
💡 PHẦN III: CHIẾN LƯỢC GIAO DỊCH
Phân tích dòng tiền, tín hiệu mua/bán và quản lý rủi ro
A. Tín hiệu tiền VÀO (Tích cực)
Loại tín hiệu | Điều kiện | Ý nghĩa |
---|---|---|
Dòng tiền hồi phục dần |
MA50 ≥ Dòng tiền ≥ MA10
|
Bắt đầu có dòng tiền vào, quan sát thêm |
Dòng tiền mạnh |
Dòng tiền ≥ MA10 ≥ MA50
|
Dòng tiền vào mạnh mẽ, tín hiệu MUA tốt |
Dòng tiền tăng đột biến |
Dòng tiền > MA50 > MA10
|
Dòng tiền vào cực mạnh, cơ hội lớn nhưng cần thận trọng với đỉnh |
B. Tín hiệu tiền RA (Tiêu cực)
Loại tín hiệu | Điều kiện | Ý nghĩa |
---|---|---|
Dòng tiền lưỡng lự |
MA50 ≤ Dòng tiền ≤ MA10
|
Dòng tiền không rõ ràng, chờ xác nhận |
Dòng tiền đang thoát |
Dòng tiền ≤ MA10 ≤ MA50
|
Dòng tiền ra dần, cân nhắc chốt lời hoặc cắt lỗ |
Dòng tiền giảm đột biến |
Dòng tiền < MA50 < MA10
|
Dòng tiền thoát mạnh, TRÁNH MUA, nên bán |
C. Kết hợp Dòng tiền và Giá
Tình huống | Hành động |
---|---|
Dòng tiền MẠNH + Giá TĂNG + Vol ĐỘT BIẾN | ✅ MUA MẠNH – Tín hiệu tốt nhất |
Dòng tiền MẠNH + Giá SIDEWAY + Vol THẤP | ⚠️ MUA THĂM DÒ – Chờ bứt phá |
Dòng tiền HỒI PHỤC + Giá BẮT ĐÁY | ⚠️ QUAN SÁT – Chờ xác nhận |
Dòng tiền THOÁT + Giá TĂNG + Vol THẤP | ❌ TRÁNH – Bulltrap |
Dòng tiền GIẢM ĐỘT BIẾN + Giá GIẢM | ❌ BÁN NGAY – Xu hướng giảm mạnh |
A. GD_Loại NĐT – Phân tích TCNN và TD
Mục đích: Sử dụng giao dịch của Tổ chức nước ngoài (TCNN) và Tự doanh (TD) để nhận biết điều chỉnh kỹ thuật (lành tính) hay điều chỉnh thật (nguy hiểm).
💡 Nguyên lý:
- TCNN: Có đội ngũ phân tích chuyên sâu, nắm bắt thông tin tốt, quan tâm đến giá trị dài hạn
- TD: Các công ty chứng khoán tự doanh, có kinh nghiệm và công cụ phân tích mạnh
- Khi cả TCNN và TD đều MUA RÒNG trong giai đoạn giảm → Đây là điều chỉnh kỹ thuật, cơ hội mua tốt
- Khi cả TCNN và TD đều BÁN RÒNG liên tục → Điều chỉnh thật, nguy hiểm
Tình huống | TCNN | TD | Ý nghĩa | Hành động |
---|---|---|---|---|
Điều chỉnh kỹ thuật (Lành tính) |
MUA RÒNG 3-5 phiên liên tục |
MUA RÒNG 3-5 phiên liên tục |
• Thị trường giảm do chốt lời ngắn hạn • Giá trị cổ phiếu vẫn tốt • Cơ hội tích lũy |
✅ MUA Cơ hội tốt để vào lệnh hoặc tăng vị thế |
Điều chỉnh thật (Nguy hiểm) |
BÁN RÒNG 5-10 phiên liên tục |
BÁN RÒNG 5-10 phiên liên tục |
• Thị trường suy yếu thực sự • Các nhà đầu tư lớn đều thoát • Xu hướng giảm dài hạn |
❌ BÁN/TRÁNH Chốt lời hoặc cắt lỗ Không mua đuổi |
Tín hiệu không rõ ràng | Mua/bán xen kẽ | Mua/bán xen kẽ |
• Thị trường lưỡng lự • Chưa có xu hướng rõ • Cần quan sát thêm |
⚠️ CHỜ Không vội vào lệnh Chờ tín hiệu rõ hơn |
1. Vào tab “GD_Loại NĐT” trên Power BI
2. Xem biểu đồ giao dịch ròng của TCNN và TD trong 20 phiên gần nhất
3. Nếu TT giảm 3-5 phiên VÀ cả TCNN & TD đều mua ròng → Mua
4. Nếu TT giảm 5-10 phiên VÀ cả TCNN & TD đều bán ròng → Bán/Tránh
🎯 Ví dụ thực tế:
Tình huống: VNINDEX giảm 5 phiên liên tục từ 1,250 xuống 1,210 (-3.2%)
Dữ liệu GD_Loại NĐT:
• TCNN: Mua ròng +150 tỷ, +200 tỷ, +180 tỷ, +220 tỷ, +190 tỷ
• TD: Mua ròng +80 tỷ, +95 tỷ, +110 tỷ, +100 tỷ, +85 tỷ
→ Kết luận: Đây là ĐIỀU CHỈNH KỸ THUẬT, cơ hội mua tốt
→ Hành động: Tìm cổ phiếu có dòng tiền mạnh và mua vào
B. GD của Tổ chức – Lọc cổ phiếu được tổ chức ưa chuộng
Mục đích: Tìm các cổ phiếu được đồng thời nhiều loại nhà đầu tư tổ chức (TCNN, TCTN, TD) mua ròng, cho thấy sự đồng thuận về tiềm năng.
💡 Lợi ích:
- Cổ phiếu được nhiều tổ chức mua → Có tiềm năng tăng giá cao
- Giảm rủi ro nhờ sự đồng thuận của các nhà đầu tư chuyên nghiệp
- Dễ dàng theo dõi xu hướng dòng tiền tổ chức
Tiêu chí lọc | Điều kiện | Ý nghĩa |
---|---|---|
Mua ròng đồng thời |
• TCNN mua ròng > 0 • TCTN mua ròng > 0 • TD mua ròng > 0 (trong cùng 1 phiên hoặc 3-5 phiên liên tục) |
Cả 3 loại tổ chức đều đánh giá cao cổ phiếu này |
Giá trị mua ròng lớn | Tổng giá trị mua ròng của 3 loại NĐT > 5 tỷ/phiên | Dòng tiền tổ chức mạnh, không phải mua thăm dò |
Xu hướng giá tích cực | % Thay đổi giá > 0 hoặc sideway với vol tăng | Giá đang trong xu hướng tăng hoặc chuẩn bị bứt phá |
Thanh khoản đủ lớn | KLGD > 700k cổ phiếu/phiên | Dễ giao dịch, không bị kẹt lệnh |
1. Vào tab “GD của Tổ chức” trên Power BI
2. Bật bộ lọc: TCNN > 0, TCTN > 0, TD > 0
3. Sắp xếp theo “Tổng GD ròng” giảm dần
4. Chọn top 10-20 cổ phiếu có giá trị mua ròng cao nhất
5. Kết hợp với % Thay đổi giá và Dòng tiền để ra quyết định cuối cùng
VÍ DỤ: TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC TỔ CHỨC MUA RÒNG | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mã CP | TCNN (tỷ) |
TCTN (tỷ) |
TD (tỷ) |
Tổng (tỷ) |
% Giá | Đánh giá |
VNM | +12.5 | +8.3 | +4.1 | +24.9 | +1.8% | ✅ Mạnh, mua được |
VIC | +18.2 | +6.7 | +3.5 | +28.4 | +2.1% | ✅ Rất mạnh, ưu tiên |
HPG | +9.1 | +4.2 | +2.8 | +16.1 | +0.3% | ⚠️ Quan sát, chờ bứt phá |
MWG | +5.4 | -1.2 | +2.1 | +6.3 | +1.2% | ⚠️ TCTN bán, cẩn thận |
⚠️ LƯU Ý QUAN TRỌNG:
- Không mua NGAY khi thấy tổ chức mua ròng 1 phiên, cần quan sát 3-5 phiên
- Kết hợp với phân tích kỹ thuật (MA, RSI, hỗ trợ/kháng cự)
- Nếu cổ phiếu đã tăng mạnh (>15% trong 10 phiên), cẩn thận với chốt lời
- Nếu chỉ 1-2 tổ chức mua mà tổ chức khác bán → Không rõ ràng, chờ
Ví dụ 1: Tiết cung điển hình của một cổ phiếu
Thời điểm | Giá | % MUA CĐ | KLGD/MA10 | Dòng tiền | Đánh giá |
---|---|---|---|---|---|
Tuần 1-2 | 45k → 50k (+11%) |
68% → 62% | 180% | Mạnh | ✅ Xu hướng tăng tốt, vol đột biến |
Tuần 3-4 | 50k → 52k (+4%) |
62% → 54% | 120% | Mạnh | ⚠️ Giá tăng chậm, % MUA CĐ giảm |
Tuần 5-6 (BẮT ĐẦU TIẾT CUNG) |
52k → 51k (-2%) |
54% → 47% | 85% | Lưỡng lự | ❌ Dấu hiệu rõ: Giá giảm, % MUA CĐ <50%, vol giảm → CHỐT LỜI NGAY |
Tuần 7-10 | 51k → 46k (-10%) |
47% → 42% | 60% | Thoát | ❌ Tiết cung rõ ràng, giá giảm mạnh Đã quá muộn để bán |
• Nên bán ở Tuần 5-6 khi thấy dấu hiệu đầu tiên (lãi 11%)
• Chờ đến Tuần 7+ sẽ bị lỗ hoặc lãi ít
• Luôn theo dõi % MUA CĐ kết hợp với biến động giá
Ví dụ 2: Phân biệt Điều chỉnh kỹ thuật vs Tiết cung
Đặc điểm | Điều chỉnh kỹ thuật (Lành tính) | Tiết cung (Nguy hiểm) |
---|---|---|
Biên độ giảm | 3-7%, nhanh và mạnh | 7-15%+, từ từ và kéo dài |
Thời gian | 5-10 phiên (1-2 tuần) | 20-40 phiên (4-8 tuần) |
% MUA CĐ | Giảm nhưng vẫn >48% Hồi phục nhanh |
Giảm <45% Không hồi phục |
Volume | Tăng đột biến khi giảm (panic selling) |
Volume thấp, giảm đều (phân phối âm thầm) |
Dòng tiền | Vẫn “Mạnh” hoặc “Lưỡng lự” Dòng tiền vào lại nhanh |
Chuyển “Thoát” → “Giảm đột biến” Không có dòng tiền vào |
Hành động | ✅ GIỮ hoặc MUA THÊM Cơ hội tốt |
❌ BÁN NGAY Tránh rủi ro lớn |
Điều chỉnh kỹ thuật: “Giảm nhanh + Vol cao + % MUA CĐ hồi phục” → Mua được
Tiết cung: “Giảm chậm + Vol thấp + % MUA CĐ giảm liên tục” → Phải bán
Ví dụ 3: Checklist kiểm tra trước khi quyết định
Câu hỏi kiểm tra | Đáp án “CÓ” → Rủi ro cao | Điểm |
---|---|---|
1. Giá tăng nhưng % MUA CĐ giảm 3 phiên liên tục? | CÓ = MM đang phân phối | +2 |
2. Volume giảm dần trong khi giá vẫn cao? | CÓ = Thanh khoản yếu, khó tăng tiếp | +2 |
3. Dòng tiền chuyển từ “Mạnh” sang “Lưỡng lự”? | CÓ = Dòng tiền đang rút | +2 |
4. VNINDEX tăng nhưng mức độ lan tỏa <30%? | CÓ = Bulltrap, thị trường yếu | +1 |
5. GTGD ròng NN âm 3-5 phiên liên tục? | CÓ = Khối ngoại đang thoát | +2 |
6. Giá không thể vượt đỉnh cũ dù có vol tăng? | CÓ = Kháng cự mạnh, sắp giảm | +1 |
• 0-2 điểm: ✅ An toàn, có thể giữ hoặc mua thêm
• 3-5 điểm: ⚠️ Cảnh báo, chốt 30-50% vị thế, theo dõi sát
• 6-7 điểm: 🚨 Nguy hiểm, chốt 70-80% vị thế
• 8-10 điểm: 🔴 RẤT NGUY HIỂM, thoát hàng ngay lập tức
✅ Nguyên tắc vàng
- Kết hợp nhiều chỉ số: Không dựa vào một chỉ số, cần xem cả dòng tiền, giá, thanh khoản, vĩ mô
- Theo dõi liên tục: Thị trường thay đổi nhanh, kiểm tra dữ liệu mỗi ngày
- Liên kết vĩ mô và kỹ thuật: Hiểu bối cảnh kinh tế + tín hiệu kỹ thuật
- Quản lý rủi ro: Không mua đuổi khi giá cao hoặc dòng tiền yếu
- Thực hành thường xuyên: Luyện tập để làm quen với dữ liệu
⚠️ Hạn chế cần biết
- Công cụ chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan
- Cần đọc thêm tin tức và báo cáo doanh nghiệp
- Không có công cụ nào đảm bảo 100% chính xác
- Luôn chuẩn bị kế hoạch B khi thị trường đảo chiều
🎯 Dành cho người mới
1. Theo dõi VNINDEX và % MUA CĐ để hiểu thị trường
2. Dùng Bubble Chart tìm ngành mạnh (góc trên phải)
3. Áp dụng “Mua thăm dò” với số tiền nhỏ để làm quen
4. Ghi chép và rút kinh nghiệm từ mỗi giao dịch
5. Tăng dần tỷ trọng khi đã tự tin