Chưa khai thác hết cơ hội
Dù đã là thành viên của Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) từ đầu năm 2022, Việt Nam vẫn đang đối mặt với những khó khăn trong việc tận dụng triệt để các ưu đãi từ hiệp định này.
Sự khiêm tốn trong tỷ lệ tận dụng ưu đãi RCEP đã được đại diện Bộ Công Thương, bà Nguyễn Việt Chi, Phó Vụ trưởng Vụ Chính sách Thương mại đa biên, chỉ ra tại Hội thảo “Đề xuất hoạt động Hợp tác kinh tế và Hỗ trợ kỹ thuật trong khuôn khổ Hiệp định AANZFTA và Hiệp định RCEP” gần đây. Theo bà Chi, dù tỷ lệ này có sự tăng trưởng sau hai năm triển khai, con số vẫn còn thấp so với tiềm năng.
Một số lý do chính dẫn đến tình trạng này bao gồm nhận thức hạn chế của doanh nghiệp về các cơ hội từ RCEP, năng lực pháp lý chưa đủ mạnh để bảo vệ và tận dụng lợi ích từ các hiệp định thương mại tự do (FTA), cũng như hệ thống cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực còn hạn chế trong việc đáp ứng các yêu cầu về quy tắc xuất xứ và tiêu chuẩn quốc tế.
Đáng chú ý, trong 10 tháng đầu năm 2024, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang các thị trường RCEP đạt khoảng 123 tỷ USD, tăng nhẹ 3% so với cùng kỳ năm 2023. Tuy nhiên, tỷ lệ này thấp hơn đáng kể so với tốc độ tăng trưởng xuất khẩu sang các thị trường ngoài khối như Mỹ và EU, nơi Việt Nam vẫn đang duy trì sự phụ thuộc lớn về thương mại.
Một nguyên nhân khác đến từ việc các doanh nghiệp Việt Nam chưa quen với hệ thống duy nhất về quy tắc xuất xứ của RCEP, vốn được thiết kế để đơn giản hóa thương mại trong khu vực. Sự thiếu đồng bộ trong năng lực giữa các phòng ban và bộ ngành cũng ảnh hưởng đến khả năng triển khai và tận dụng các cơ hội hợp tác kinh tế mà RCEP mang lại.
Mặc dù vậy, nỗ lực từ phía chính phủ và các tổ chức quốc tế như Chương trình Thương mại vì Phát triển (RT4D) đang dần tháo gỡ những nút thắt này.
Tiềm năng đa dạng hóa thương mại
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang đối mặt với nhiều biến động phức tạp, RCEP được xem như một cánh cửa tiềm năng để Việt Nam đa dạng hóa thương mại ngoài các thị trường truyền thống như Mỹ và EU.
Với quy mô thị trường tương đương 30% dân số và GDP toàn cầu, RCEP không chỉ mở ra cơ hội thúc đẩy thương mại hàng hóa mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và hợp tác dịch vụ giữa các quốc gia thành viên.
Đặc biệt, sự tham gia của những nền kinh tế lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, và các quốc gia phát triển như Australia và New Zealand trong RCEP là cơ hội để Việt Nam tiếp cận nguồn nguyên liệu dồi dào và giảm bớt sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp truyền thống.
Thống kê cho thấy, trong 10 tháng đầu năm 2024, nhập khẩu nguyên liệu từ Trung Quốc và Hàn Quốc chiếm hơn 50% tổng giá trị nhập khẩu từ các thành viên RCEP. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn thúc đẩy sự phát triển của các chuỗi cung ứng trong nước.
Một yếu tố quan trọng khác là RCEP tích hợp bốn FTA ASEAN+ hiện hành dưới một bộ quy tắc xuất xứ duy nhất, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí khi xuất khẩu hàng hóa trong khu vực.
Theo Bộ Công Thương, nếu tận dụng tốt RCEP, Việt Nam có thể mở rộng xuất khẩu sang các thị trường mới nổi như Indonesia, Philippines và Thái Lan – nơi nhu cầu về các sản phẩm như dệt may, thực phẩm chế biến và sản phẩm công nghệ cao đang tăng trưởng mạnh.
Cũng trong năm 2024, Việt Nam đã ký kết một số hợp đồng lớn trong khuôn khổ RCEP, bao gồm các dự án hợp tác công nghệ với Nhật Bản và thỏa thuận xuất khẩu nông sản sang New Zealand, mở ra triển vọng nâng cao giá trị thương hiệu Việt Nam trên thị trường quốc tế. Điển hình là mặt hàng chè và cà phê, vốn đã chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng kim ngạch xuất khẩu sang khu vực RCEP.
Tuy nhiên, để biến tiềm năng thành thực tế, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện năng lực pháp lý và kỹ thuật. Điều này bao gồm việc nâng cao chất lượng nhân lực trong các cơ quan quản lý nhà nước, đơn giản hóa thủ tục hành chính, và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa – nhóm đối tượng đang gặp nhiều khó khăn trong việc tận dụng các FTA lớn như RCEP.
Một bước tiến quan trọng là chương trình hỗ trợ kỹ thuật từ RT4D, với cam kết cung cấp các giải pháp cụ thể nhằm tối ưu hóa lợi ích từ RCEP. Theo bà Nguyễn Thị Thanh Mai, Giám đốc Quốc gia RT4D tại Việt Nam, việc các phòng ban trong nước hợp tác chặt chẽ với các đối tác quốc tế sẽ giúp Việt Nam không chỉ tăng trưởng kinh tế mà còn cải thiện vị thế trong chuỗi cung ứng khu vực.