Dữ liệu từ Tổng cục Hải quan Việt Nam cho thấy những chuyển động phức tạp và đáng chú ý trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa.
Dù vậy, tính từ đầu năm đến ngày 15/12/2024, tổng kim ngạch đã tăng 14,7% so với cùng kỳ năm trước, đạt mức 747,13 tỷ USD. Trong đó, doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng góp 504,43 tỷ USD, chiếm 67,5% tổng kim ngạch, tăng 13% so với năm trước.
Những con số này phản ánh sự bền vững của nền kinh tế mở, nhưng cũng chỉ ra các điểm yếu cần khắc phục trong ngắn hạn.
Ở khía cạnh xuất khẩu, tổng trị giá đạt 15,36 tỷ USD trong kỳ 1 tháng 12/2024, giảm 9,1% so với kỳ 2 tháng 11/2024, tương đương giảm 1,54 tỷ USD. Trong đó, nhiều nhóm hàng chủ lực sụt giảm mạnh. Máy móc thiết bị dụng cụ và phụ tùng giảm 19,8%, tương ứng 469 triệu USD. Điện thoại và linh kiện giảm 14,9%, tương ứng 238 triệu USD. Hàng dệt may, một ngành thế mạnh của Việt Nam, cũng giảm 12,4%, tương ứng 198 triệu USD. Nguyên nhân chính đến từ sự sụt giảm nhu cầu ở các thị trường lớn như Hoa Kỳ và EU, kết hợp với áp lực cạnh tranh từ các nước khác trong khu vực.
Dù vậy, xét về dài hạn, xuất khẩu vẫn duy trì tăng trưởng tích cực. Tổng kim ngạch xuất khẩu từ đầu năm đến ngày 15/12/2024 đạt 385,35 tỷ USD, tăng 13,9% so với cùng kỳ năm 2023. Một số ngành ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng. Máy vi tính và linh kiện tăng 26,6%, tương ứng tăng 14,38 tỷ USD. Máy móc thiết bị dụng cụ và phụ tùng tăng 20,8%, tương ứng tăng 8,54 tỷ USD. Hàng dệt may cũng tăng trưởng ổn định với mức tăng 10,4%, tương ứng tăng 3,29 tỷ USD. Đây là minh chứng cho thấy nỗ lực đa dạng hóa thị trường và cải tiến công nghệ của doanh nghiệp Việt Nam trong thời gian qua.
Ở chiều ngược lại, nhập khẩu trong kỳ 1 tháng 12/2024 đạt 16,12 tỷ USD, tăng nhẹ 2,4%, tương ứng tăng 385 triệu USD. Một số nhóm hàng ghi nhận mức tăng đáng chú ý, như than các loại tăng 68,4%, tương ứng 105 triệu USD, và máy vi tính cùng linh kiện tăng 1,5%, tương ứng 65 triệu USD. Tính từ đầu năm đến ngày 15/12/2024, kim ngạch nhập khẩu đạt 361,78 tỷ USD, tăng 15,7% so với cùng kỳ năm trước.
Đáng chú ý, các nhóm hàng phục vụ sản xuất công nghiệp như máy vi tính và linh kiện tăng 21,4%, tương ứng tăng 18,05 tỷ USD. Máy móc thiết bị dụng cụ và phụ tùng tăng 16,8%, tương ứng tăng 6,67 tỷ USD. Điều này phản ánh sự phục hồi mạnh mẽ trong nhu cầu sản xuất và đầu tư.
Tuy nhiên, cán cân thương mại lại ghi nhận mức thâm hụt 760 triệu USD trong kỳ 1 tháng 12/2024. Đây là kết quả của việc nhập khẩu tăng trong khi xuất khẩu giảm. Tuy vậy, tính từ đầu năm đến giữa tháng 12, Việt Nam vẫn duy trì thặng dư 23,57 tỷ USD, cho thấy năng lực cạnh tranh quốc tế vẫn được đảm bảo. Các dữ liệu thâm hụt và thặng dư hàng tháng cũng phản ánh sự biến động lớn của dòng thương mại, với mức thặng dư cao nhất đạt 1,16 tỷ USD vào tháng 6, trong khi tháng 5 ghi nhận thâm hụt kỷ lục 2,63 tỷ USD.
Các xu hướng này chịu tác động từ nhiều yếu tố quốc tế, bao gồm sự thay đổi của tỷ giá hối đoái, chi phí vận tải toàn cầu và giá năng lượng. Việc giá nguyên liệu thô, đặc biệt là than và sắt thép, tăng cao có thể ảnh hưởng đến chi phí sản xuất, trong khi các rào cản thương mại phi thuế quan ở các thị trường nhập khẩu lớn như Hoa Kỳ và EU tiếp tục là thách thức lớn.
Triển vọng thị trường xuất nhập khẩu của Việt Nam sẽ phụ thuộc nhiều vào chiến lược tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTAs), mở rộng thị trường xuất khẩu và thúc đẩy sản xuất nội địa. Chính phủ cần duy trì các chính sách hỗ trợ, như cải cách thủ tục hành chính, đầu tư vào cơ sở hạ tầng logistics, và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Những biện pháp này sẽ giúp doanh nghiệp trong nước tăng cường khả năng cạnh tranh, đồng thời giảm thiểu rủi ro từ sự phụ thuộc vào khối FDI.