Trong 424 Doanh nghiệp đạt Chuẩn Công bố thông tin 2024, Financial Large Cap có 21 doanh nghiệp (chiếm 5% số lượng, tương ứng 45% vốn hóa), Non-Financial Large Cap có 31 doanh nghiệp (7% số lượng, 42% vốn hóa), Mid Cap có 120 doanh nghiệp (28% số lượng, 10% vốn hóa), Small & Micro Cap có 252 doanh nghiệp (60% số lượng, 3% vốn hóa).
Ngày 01/07/2024, Chương trình IR Awards 2024 đã phát hành Báo cáo khảo sát toàn diện về hoạt động công bố thông tin trên thị trường chứng khoán năm 2024. Kết quả cho thấy, số lượng doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ và kịp thời nghĩa vụ công bố thông tin trên HOSE và HNX là 424/708 đơn vị, chiếm 60% toàn thị trường niêm yết cho kỳ khảo sát năm 2024 (kỳ khảo sát liền trước đạt tỷ lệ 50%).
Financial Large Cap dẫn đầu
Financial Large Cap (nhóm các doanh nghiệp có giá trị vốn hóa thị trường lớn, gồm ba ngành là ngân hàng, chứng khoán và bảo hiểm) dẫn đầu về tỷ lệ Doanh nghiệp đạt Chuẩn Công bố thông tin năm 2024 khi so sánh trong 4 nhóm vốn hóa (Finacial Large Cap, Non-Financial Large Cap, Mid Cap, Small & Micro Cap).
Cụ thể, có đến 81% Financial Large Cap đạt Chuẩn Công bố thông tin 2024, tương ứng với số lượng là 21/26 doanh nghiệp. Với tỷ lệ này, Financial Large Cap bỏ xa các nhóm còn lại, lần lượt là Non-Financial Large Cap 65%, Mid Cap 60% và Small & Micro Cap 58%.
Non-Financial Large Cap là nhóm có tỷ lệ đạt Chuẩn Công bố thông tin năm 2024 cao thứ hai với tỷ lệ 65%, tương ứng với số lượng là 31/48 doanh nghiệp. Tuy cùng là các doanh nghiệp có vốn hóa lớn (Large Cap), nhưng nhóm Large Cap thuộc lĩnh vực tài chính (Financial Large Cap) và Large Cap thuộc lĩnh vực phi tài chính (Non-Financial Large Cap) có sự khác biệt rất lớn về tính tuân thủ quy định pháp luật về hoạt động công bố thông tin trên thị trường chứng khoán, chênh nhau đến 16 điểm phần trăm với sự vượt trội thuộc về nhóm Financial Large Cap.
Small & Micro Cap tăng trưởng ấn tượng
Trước đây, hoạt động công bố thông tin được chú trọng ở các doanh nghiệp lớn (Large Cap) nhưng đến kỳ khảo sát năm nay thì nhóm doanh nghiệp nhỏ (Small & Micro Cap) đã tạo được sự đột phá với tỷ lệ đạt Chuẩn Công bố thông tin tăng ấn tượng từ mức 46% lên mức 58%. Điều này cho thấy các doanh nghiệp nhỏ ngày càng quan tâm hơn và tạo được thành quả tốt trong hoạt động công bố thông tin. Trong năm 2024 này, Small & Micro Cap đã tạo được một thành tích vượt trội đáng ghi nhận trong suốt hành trình trình 14 năm IR Awards vừa qua.
Xét về số lượng đơn vị, nhóm Small & Micro Cap có 252/434 Doanh nghiệp đạt Chuẩn Công bố thông tin năm 2024.
Mid Cap cũng ghi nhận tăng trưởng và đạt tỷ lệ 60% Doanh nghiệp đạt Chuẩn Công bố thông tin năm 2024 (tăng từ mức 54% lên mức 60%). Với tỷ lệ này, Mid Cap chỉ nhỉnh nhẹ 2 điểm phầm trăm so với Small & Micro Cap.
Doanh nghiệp đạt Chuẩn Công bố thông tin năm 2024 theo nhóm vốn hóa
Nguồn: Chương trình IR Awards 2024
Financial Large Cap đạt Chuẩn Công bố thông tin năm 2024
MCK |
Tên công ty |
Sàn |
Ngành |
|
1 |
ACB |
Ngân hàng TMCP Á Châu |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
2 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
3 |
CTG |
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
4 |
EIB |
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
5 |
HCM |
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
6 |
HDB |
Ngân hàng TMCP Phát triển TP.HCM |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
7 |
LPB |
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
8 |
MBB |
Ngân hàng TMCP Quân Đội |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
9 |
MSB |
Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
10 |
OCB |
Ngân hàng TMCP Phương Đông |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
11 |
PVI |
CTCP PVI |
HNX |
Tài chính và bảo hiểm |
12 |
SHB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
13 |
SHS |
CTCP Chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội |
HNX |
Tài chính và bảo hiểm |
14 |
SSB |
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
15 |
SSI |
CTCP Chứng khoán SSI |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
16 |
STB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
17 |
TCB |
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
18 |
TPB |
Ngân hàng TMCP Tiên Phong |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
19 |
VCB |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
20 |
VIB |
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
21 |
VIX |
CTCP Chứng khoán VIX |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
Non-Financial Large Cap đạt Chuẩn Công bố thông tin năm 2024
STT |
MCK |
Tên công ty |
Sàn |
Ngành |
1 |
BCM |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
2 |
DCM |
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau |
HOSE |
Sản xuất |
3 |
DGC |
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang |
HOSE |
Sản xuất |
4 |
DHG |
CTCP Dược Hậu Giang |
HOSE |
Sản xuất |
5 |
DXG |
CTCP Tập đoàn Đất Xanh |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
6 |
FPT |
CTCP FPT |
HOSE |
Công nghệ và thông tin |
7 |
FRT |
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT |
HOSE |
Bán lẻ |
8 |
GEX |
CTCP Tập đoàn GELEX |
HOSE |
Sản xuất |
9 |
GMD |
CTCP Gemadept |
HOSE |
Vận tải và kho bãi |
10 |
GVR |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam – CTCP |
HOSE |
Sản xuất |
11 |
HPG |
CTCP Tập đoàn Hòa Phát |
HOSE |
Sản xuất |
12 |
HSG |
CTCP Tập đoàn Hoa Sen |
HOSE |
Sản xuất |
13 |
IDC |
Tổng Công ty IDICO – CTCP |
HNX |
Tiện ích |
14 |
KDH |
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
15 |
MWG |
CTCP Đầu tư Thế giới Di động |
HOSE |
Bán lẻ |
16 |
PDR |
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
17 |
PGV |
Tổng Công ty Phát điện 3 – CTCP |
HOSE |
Tiện ích |
18 |
PLX |
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam |
HOSE |
Bán buôn |
19 |
PNJ |
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận |
HOSE |
Bán lẻ |
20 |
PVD |
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí |
HOSE |
Khai khoáng |
21 |
PVS |
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam |
HNX |
Khai khoáng |
22 |
REE |
CTCP Cơ Điện Lạnh |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
23 |
SAB |
Tổng Công ty cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn |
HOSE |
Sản xuất |
24 |
SBT |
CTCP Thành Thành Công – Biên Hòa |
HOSE |
Sản xuất |
25 |
VCG |
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
26 |
VHM |
CTCP Vinhomes |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
27 |
VIC |
Tập đoàn VINGROUP – CTCP |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
28 |
VNM |
CTCP Sữa Việt Nam |
HOSE |
Sản xuất |
29 |
VPI |
CTCP Đầu tư Văn Phú – INVEST |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
30 |
VRE |
CTCP Vincom Retail |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
31 |
VSH |
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh |
HOSE |
Tiện ích |
Mid Cap đạt Chuẩn Công bố thông tin năm 2024
STT |
MCK |
Tên công ty |
Sàn |
Ngành |
1 |
CTCP Nhựa An Phát Xanh |
HOSE |
Sản xuất |
|
2 |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC |
HOSE |
Sản xuất |
|
3 |
CTCP Chứng khoán Agribank |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
|
4 |
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings |
HOSE |
Sản xuất |
|
5 |
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco |
HOSE |
Vận tải và kho bãi |
|
6 |
CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam |
HOSE |
Sản xuất |
|
7 |
CTCP Bibica |
HOSE |
Sản xuất |
|
8 |
CTCP Phân bón Bình Điền |
HOSE |
Sản xuất |
|
9 |
Tổng Công ty cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Hà Nội |
HOSE |
Sản xuất |
|
10 |
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
|
11 |
CTCP Chứng khoán BIDV |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
|
12 |
CTCP Chứng khoán Bảo Việt |
HNX |
Tài chính và bảo hiểm |
|
13 |
CTCP – Tổng công ty nước – môi trường Bình Dương |
HOSE |
Tiện ích |
|
14 |
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam |
HOSE |
Sản xuất |
|
15 |
CTCP Cảng Đà Nẵng |
HNX |
Vận tải và kho bãi |
|
16 |
CTCP Thủy điện Miền Trung |
HOSE |
Tiện ích |
|
17 |
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
18 |
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC |
HOSE |
Công nghệ và thông tin |
|
19 |
CTCP Bất động sản Thế Kỷ |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
20 |
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam |
HOSE |
Sản xuất |
|
21 |
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam |
HOSE |
Sản xuất |
|
22 |
CTCP Xây dựng Coteccons |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
23 |
CTCP City Auto |
HOSE |
Bán lẻ |
|
24 |
Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel |
HOSE |
Công nghệ và thông tin |
|
25 |
CTCP CMC |
HOSE |
Sản xuất |
|
26 |
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam |
HOSE |
Sản xuất |
|
27 |
CTCP Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR) |
HOSE |
Sản xuất |
|
28 |
CTCP Dược phẩm Cửu Long |
HOSE |
Sản xuất |
|
29 |
CTCP Đông Hải Bến Tre |
HOSE |
Sản xuất |
|
30 |
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco |
HOSE |
Sản xuất |
|
31 |
CTCP Dược phẩm Trung ương 3 |
HNX |
Sản xuất |
|
32 |
CTCP Tập đoàn Đạt Phương |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
33 |
CTCP Cao su Đà Nẵng |
HOSE |
Sản xuất |
|
34 |
CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
35 |
CTCP Đại Thiên Lộc |
HOSE |
Sản xuất |
|
36 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ |
HOSE |
Vận tải và kho bãi |
|
37 |
CTCP Công Nghệ – Viễn Thông Elcom |
HOSE |
Công nghệ và thông tin |
|
38 |
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
|
39 |
CTCP Chứng khoán Everest |
HNX |
Tài chính và bảo hiểm |
|
40 |
CTCP FECON |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
41 |
CTCP Tập đoàn F.I.T |
HOSE |
Sản xuất |
|
42 |
CTCP Thực phẩm Sao Ta |
HOSE |
Sản xuất |
|
43 |
CTCP Chứng khoán FPT |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
|
44 |
CTCP Điện Gia Lai |
HOSE |
Tiện ích |
|
45 |
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh |
HOSE |
Bán lẻ |
|
46 |
CTCP Bánh kẹo Hải Hà |
HNX |
Sản xuất |
|
47 |
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy |
HOSE |
Bán buôn |
|
48 |
CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
49 |
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai |
HOSE |
Sản xuất nông nghiệp |
|
50 |
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
51 |
CTCP Xi Măng Vicem Hà Tiên |
HOSE |
Sản xuất |
|
52 |
CTCP Dược phẩm Imexpharm |
HOSE |
Sản xuất |
|
53 |
Tổng Công ty Khoáng sản TKV – CTCP |
HNX |
Khai khoáng |
|
54 |
CTCP Licogi 14 |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
55 |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
56 |
CTCP Lizen |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
57 |
CTCP Long Hậu |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
58 |
CTCP Bột Giặt Lix |
HOSE |
Sản xuất |
|
59 |
CTCP Chứng khoán MB |
HNX |
Tài chính và bảo hiểm |
|
60 |
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
|
61 |
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV – CTCP |
HNX |
Khai khoáng |
|
62 |
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
63 |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài |
HOSE |
Vận tải và kho bãi |
|
64 |
CTCP Bột giặt NET |
HNX |
Sản xuất |
|
65 |
CTCP Nhựa Hà Nội |
HOSE |
Sản xuất |
|
66 |
CTCP Thép Nam Kim |
HOSE |
Sản xuất |
|
67 |
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam |
HOSE |
Sản xuất nông nghiệp |
|
68 |
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 |
HOSE |
Tiện ích |
|
69 |
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
70 |
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong |
HNX |
Sản xuất |
|
71 |
Ngân hàng TMCP Quốc Dân |
HNX |
Tài chính và bảo hiểm |
|
72 |
CTCP One Capital Hospitality |
HNX |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
|
73 |
CTCP Tập đoàn Đại Dương |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
|
74 |
CTCP Dược phẩm OPC |
HOSE |
Sản xuất |
|
75 |
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam |
HOSE |
Sản xuất |
|
76 |
CTCP Tập đoàn Pan |
HOSE |
Sản xuất |
|
77 |
CTCP Tập Đoàn PC1 |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
78 |
CTCP Cảng Đồng Nai |
HOSE |
Vận tải và kho bãi |
|
79 |
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam |
HOSE |
Tiện ích |
|
80 |
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
|
81 |
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam |
HNX |
Tiện ích |
|
82 |
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex – CTCP |
HNX |
Sản xuất |
|
83 |
Tổng Công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội |
HNX |
Tài chính và bảo hiểm |
|
84 |
CTCP Phú Tài |
HOSE |
Sản xuất |
|
85 |
CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương |
HOSE |
Vận tải và kho bãi |
|
86 |
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông |
HOSE |
Sản xuất |
|
87 |
CTCP Thủy điện Sê San 4A |
HOSE |
Tiện ích |
|
88 |
CTCP Sông Ba |
HOSE |
Tiện ích |
|
89 |
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
90 |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn |
HOSE |
Vận tải và kho bãi |
|
91 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung |
HNX |
Tiện ích |
|
92 |
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn |
HOSE |
Vận tải và kho bãi |
|
93 |
CTCP Tổng CTCP Địa ốc Sài Gòn |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
94 |
CTCP Thủy điện Miền Nam |
HOSE |
Tiện ích |
|
95 |
CTCP Thủy điện Cần Đơn |
HOSE |
Tiện ích |
|
96 |
CTCP Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang |
HOSE |
Vận tải và kho bãi |
|
97 |
CTCP Mía Đường Sơn La |
HNX |
Sản xuất |
|
98 |
CTCP Bia Sài Gòn – Miền Trung |
HOSE |
Sản xuất |
|
99 |
CTCP Kho vận Miền Nam |
HOSE |
Vận tải và kho bãi |
|
100 |
CTCP Sonadezi Châu Đức |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
101 |
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
102 |
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
103 |
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng |
HOSE |
Vận tải và kho bãi |
|
104 |
CTCP Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công |
HOSE |
Sản xuất |
|
105 |
CTCP Nước Thủ Dầu Một |
HOSE |
Tiện ích |
|
106 |
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
107 |
CTCP Tập đoàn Thiên Long |
HOSE |
Sản xuất |
|
108 |
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG |
HNX |
Sản xuất |
|
109 |
CTCP Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên |
HOSE |
Chăm sóc sức khỏe và hoạt động trợ giúp xã hội |
|
110 |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành |
HOSE |
Tiện ích |
|
111 |
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành |
HOSE |
Sản xuất |
|
112 |
CTCP Tập đoàn BGI |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
113 |
CTCP Vinacafé Biên Hòa |
HOSE |
Sản xuất |
|
114 |
CTCP Vicostone |
HNX |
Sản xuất |
|
115 |
CTCP Chứng khoán Rồng Việt |
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
|
116 |
CTCP Khử trùng Việt Nam |
HOSE |
Bán buôn |
|
117 |
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE |
HNX |
Sản xuất |
|
118 |
Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam |
HNX |
Tài chính và bảo hiểm |
|
119 |
CTCP Ánh Dương Việt Nam |
HOSE |
Vận tải và kho bãi |
|
120 |
CTCP Container Việt Nam |
HOSE |
Vận tải và kho bãi |
Small & Micro Cap đạt Chuẩn Công bố thông tin năm 2024
STT |
MCK |
Tên công ty |
Sàn |
Ngành |
1 |
CTCP Thủy sản MeKong |
HOSE |
Sản xuất |
|
2 |
CTCP AAV Group |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
3 |
CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt |
HOSE |
Công nghệ và thông tin |
|
4 |
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận |
HOSE |
Sản xuất |
|
5 |
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre |
HOSE |
Sản xuất |
|
6 |
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang |
HOSE |
Sản xuất |
|
7 |
CTCP Damsan |
HOSE |
Sản xuất |
|
8 |
CTCP Khoáng sản Á Châu |
HNX |
Khai khoáng |
|
9 |
CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ |
HNX |
Sản xuất |
|
10 |
CTCP Chiếu xạ An Phú |
HOSE |
Sản xuất |
|
11 |
CTCP Tập Đoàn Dược Phẩm Atesco |
HNX |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
|
12 |
CTCP Thống Nhất |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
13 |
CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn |
HNX |
Sản xuất |
|
14 |
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
15 |
CTCP Thực phẩm Bích Chi |
HNX |
Sản xuất |
|
16 |
CTCP Sách và Thiết bị Bình Định |
HNX |
Công nghệ và thông tin |
|
17 |
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng |
HNX |
Công nghệ và thông tin |
|
18 |
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn |
HNX |
Khai khoáng |
|
19 |
CTCP Đầu tư BKG Việt Nam |
HOSE |
Sản xuất |
|
20 |
CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn |
HNX |
Sản xuất |
|
21 |
CTCP Cao su Bến Thành |
HOSE |
Sản xuất |
|
22 |
CTCP Dịch vụ Bến Thành |
HNX |
Vận tải và kho bãi |
|
23 |
CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận |
HNX |
Công nghệ và thông tin |
|
24 |
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa |
HOSE |
Tiện ích |
|
25 |
CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn |
HNX |
Sản xuất |
|
26 |
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành |
HOSE |
Bán lẻ |
|
27 |
CTCP Cấp nước Bến Thành |
HNX |
Tiện ích |
|
28 |
CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng |
HNX |
Sản xuất |
|
29 |
CTCP CIC39 |
HOSE |
Khai khoáng |
|
30 |
CTCP Cảng An Giang |
HNX |
Vận tải và kho bãi |
|
31 |
CTCP Đồ hộp Hạ Long |
HNX |
Sản xuất |
|
32 |
CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái |
HNX |
Sản xuất |
|
33 |
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi |
HOSE |
Bán lẻ |
|
34 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
35 |
CTCP Cảng Cam Ranh |
HNX |
Vận tải và kho bãi |
|
36 |
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh |
HNX |
Vận tải và kho bãi |
|
37 |
CTCP COMA 18 |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
38 |
CTCP Cơ điện Miền Trung |
HNX |
Sản xuất |
|
39 |
CTCP Cát Lợi |
HOSE |
Sản xuất |
|
40 |
CTCP Xi măng La Hiên VVMI |
HNX |
Sản xuất |
|
41 |
CTCP Xuất nhập khẩu Than – Vinacomin |
HNX |
Khai khoáng |
|
42 |
CTCP Cấp nước Chợ Lớn |
HOSE |
Tiện ích |
|
43 |
CTCP Đầu tư CMC |
HNX |
Bán buôn |
|
44 |
CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ |
HNX |
Sản xuất |
|
45 |
CTCP Tập đoàn COTANA |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
46 |
CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương |
HNX |
Sản xuất |
|
47 |
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
48 |
CTCP Chế tạo Máy – Vinacomin |
HNX |
Sản xuất |
|
49 |
CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8 |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
50 |
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
51 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng |
HNX |
Công nghệ và thông tin |
|
52 |
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng |
HNX |
Công nghệ và thông tin |
|
53 |
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản |
HOSE |
Sản xuất |
|
54 |
CTCP Hóa An |
HOSE |
Khai khoáng |
|
55 |
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu |
HOSE |
Khai khoáng |
|
56 |
CTCP Điện cơ Hải Phòng |
HNX |
Sản xuất |
|
57 |
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng – Hội An |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
58 |
CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng |
HNX |
Tiện ích |
|
59 |
CTCP Nhựa Đà Nẵng |
HNX |
Sản xuất |
|
60 |
CTCP Tập đoàn Điện Quang |
HOSE |
Sản xuất |
|
61 |
CTCP Thủy điện – Điện Lực 3 |
HOSE |
Tiện ích |
|
62 |
CTCP Quản lý Đường sông Số 3 |
HNX |
Vận tải và kho bãi |
|
63 |
CTCP Công viên nước Đầm Sen |
HOSE |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
|
64 |
CTCP Đệ Tam |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
65 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội |
HNX |
Công nghệ và thông tin |
|
66 |
CTCP Everpia |
HOSE |
Sản xuất |
|
67 |
CTCP Khoáng sản FECON |
HOSE |
Sản xuất |
|
68 |
CTCP Cấp nước Gia Định |
HNX |
Tiện ích |
|
69 |
CTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh |
HNX |
Vận tải và kho bãi |
|
70 |
CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu |
HNX |
Công nghệ và thông tin |
|
71 |
CTCP G-Automobile |
HNX |
Bán lẻ |
|
72 |
CTCP Garmex Sài Gòn |
HOSE |
Sản xuất |
|
73 |
CTCP Minh Hưng Quảng Trị |
HOSE |
Sản xuất |
|
74 |
CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân |
HNX |
Sản xuất |
|
75 |
CTCP Chế biến gỗ Thuận An |
HOSE |
Sản xuất |
|
76 |
CTCP Bia Hà Nội – Hải Dương |
HNX |
Sản xuất |
|
77 |
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
78 |
CTCP Thương mại Bia Hà Nội |
HNX |
Sản xuất |
|
79 |
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang |
HNX |
Khai khoáng |
|
80 |
CTCP HHP Global |
HOSE |
Sản xuất |
|
81 |
CTCP Halcom Việt Nam |
HOSE |
Tiện ích |
|
82 |
CTCP An Tiến Industries |
HOSE |
Sản xuất |
|
83 |
CTCP Thủy điện Nậm Mu |
HNX |
Tiện ích |
|
84 |
CTCP Đầu tư Ego Việt Nam |
HNX |
Sản xuất nông nghiệp |
|
85 |
CTCP Than Hà Lầm – Vinacomin |
HNX |
Khai khoáng |
|
86 |
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh – VNSTEEL |
HOSE |
Bán buôn |
|
87 |
CTCP Đá Hoàng Mai |
HNX |
Khai khoáng |
|
88 |
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà |
HOSE |
Sản xuất nông nghiệp |
|
89 |
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
90 |
CTCP Kỹ thuật và Ô tô Trường Long |
HOSE |
Bán buôn |
|
91 |
CTCP Logistics Vicem |
HOSE |
Vận tải và kho bãi |
|
92 |
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
93 |
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
94 |
CTCP ICD Tân Cảng – Long Bình |
HOSE |
Vận tải và kho bãi |
|
95 |
CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO |
HNX |
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ |
|
96 |
CTCP Công nghệ Tiên Phong |
HOSE |
Công nghệ và thông tin |
|
97 |
CTCP Tập đoàn Thiên Quang |
HNX |
Sản xuất |
|
98 |
CTCP Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) |
HNX |
Tài chính và bảo hiểm |
|
99 |
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật |
HOSE |
Bán buôn |
|
100 |
CTCP Tập Đoàn GCL |
HNX |
Bán buôn |
|
101 |
CTCP Điện lực Khánh Hòa |
HOSE |
Tiện ích |
|
102 |
CTCP Kiên Hùng |
HNX |
Sản xuất |
|
103 |
CTCP Tập Đoàn Thành Thái |
HNX |
Sản xuất |
|
104 |
CTCP Mirae |
HOSE |
Sản xuất |
|
105 |
CTCP Đầu tư DNA |
HNX |
Sản xuất |
|
106 |
CTCP Đường Kon Tum |
HNX |
Sản xuất |
|
107 |
CTCP Lilama 10 |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
108 |
CTCP Đầu Tư và Xây dựng 40 |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
109 |
CTCP Lilama 45.3 |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
110 |
CTCP Lilama 69-1 |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
111 |
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An |
HOSE |
Sản xuất |
|
112 |
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng |
HOSE |
Sản xuất |
|
113 |
CTCP Dược Lâm Đồng (Ladophar) |
HNX |
Sản xuất |
|
114 |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
115 |
CTCP Lilama 18 |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
116 |
CTCP Mía Đường Lam Sơn |
HOSE |
Sản xuất |
|
117 |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng |
HNX |
Vận tải và kho bãi |
|
118 |
CTCP Tập đoàn MBG |
HNX |
Sản xuất |
|
119 |
CTCP Gạch ngói Cao cấp |
HNX |
Sản xuất |
|
120 |
CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm |
HNX |
Bán buôn |
|
121 |
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu |
HOSE |
Sản xuất |
|
122 |
CTCP Thép Mê Lin |
HNX |
Bán buôn |
|
123 |
CTCP MHC |
HOSE |
Vận tải và kho bãi |
|
124 |
CTCP Dược thú Y Cai Lậy |
HNX |
Sản xuất |
|
125 |
CTCP Đầu tư MST |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
126 |
CTCP Nafoods Group |
HOSE |
Sản xuất |
|
127 |
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh |
HNX |
Vận tải và kho bãi |
|
128 |
CTCP Nam Việt |
HOSE |
Sản xuất |
|
129 |
CTCP Than Núi Béo – Vinacomin |
HNX |
Khai khoáng |
|
130 |
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình |
HNX |
Tiện ích |
|
131 |
CTCP Cấp nước Nhà Bè |
HNX |
Tiện ích |
|
132 |
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
133 |
CTCP Phân lân Ninh Bình |
HNX |
Sản xuất |
|
134 |
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
135 |
CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp |
HNX |
Sản xuất |
|
136 |
CTCP Đá Núi Nhỏ |
HOSE |
Khai khoáng |
|
137 |
CTCP Tập Đoàn Danh Khôi |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
138 |
CTCP Tập Đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi |
HNX |
Sản xuất |
|
139 |
CTCP Thủy điện Nước Trong |
HNX |
Tiện ích |
|
140 |
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay |
HOSE |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
|
141 |
CTCP Công nghệ One |
HNX |
Công nghệ và thông tin |
|
142 |
CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam |
HNX |
Sản xuất |
|
143 |
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung |
HNX |
Sản xuất |
|
144 |
CTCP Nhựa Picomat |
HNX |
Sản xuất |
|
145 |
CTCP Tập đoàn Đầu tư Din Capital |
HNX |
Sản xuất |
|
146 |
CTCP Xây lắp III Petrolimex |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
147 |
Tổng Công ty Gas Petrolimex – CTCP |
HOSE |
Tiện ích |
|
148 |
CTCP Phụ Gia Nhựa |
HNX |
Sản xuất |
|
149 |
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
150 |
CTCP Pin Hà Nội |
HNX |
Sản xuất |
|
151 |
CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex |
HNX |
Công nghệ và thông tin |
|
152 |
CTCP Đầu tư Điện lực 3 |
HNX |
Tiện ích |
|
153 |
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex |
HOSE |
Bán buôn |
|
154 |
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex |
HOSE |
Vận tải và kho bãi |
|
155 |
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc |
HNX |
Sản xuất |
|
156 |
CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
HNX |
Sản xuất |
|
157 |
CTCP Tư vấn đầu tư PP Enterprise |
HNX |
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ |
|
158 |
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
159 |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên |
HNX |
Bán buôn |
|
160 |
CTCP Logistics Portserco |
HNX |
Vận tải và kho bãi |
|
161 |
CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí |
HNX |
Bán buôn |
|
162 |
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ |
HNX |
Sản xuất |
|
163 |
CTCP Đầu Tư Icapital |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
164 |
CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
165 |
CTCP Victory Capital |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
166 |
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng |
HNX |
Vận tải và kho bãi |
|
167 |
CTCP Đầu tư PV2 |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
168 |
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam |
HNX |
Khai khoáng |
|
169 |
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí – CTCP |
HNX |
Khai khoáng |
|
170 |
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam |
HNX |
Tiện ích |
|
171 |
CTCP SCI |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
172 |
CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco |
HNX |
Sản xuất |
|
173 |
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex |
HOSE |
Sản xuất |
|
174 |
CTCP Siam Brothers Việt Nam |
HOSE |
Sản xuất |
|
175 |
CTCP Nước giải khát Chương Dương |
HOSE |
Sản xuất |
|
176 |
CTCP SCI E&C |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
177 |
CTCP Tư vấn Sông Đà |
HNX |
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ |
|
178 |
CTCP Sơn Đồng Nai |
HNX |
Sản xuất |
|
179 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam |
HNX |
Công nghệ và thông tin |
|
180 |
CTCP Phân Bón Miền Nam |
HOSE |
Sản xuất |
|
181 |
CTCP Đại lý Vận tải SAFI |
HOSE |
Vận tải và kho bãi |
|
182 |
CTCP Dệt lưới Sài Gòn |
HNX |
Sản xuất |
|
183 |
CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang |
HNX |
Sản xuất |
|
184 |
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh |
HNX |
Công nghệ và thông tin |
|
185 |
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội |
HNX |
Bán buôn |
|
186 |
CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu |
HNX |
Sản xuất |
|
187 |
CTCP Đầu tư Thương mại SMC |
HOSE |
Bán buôn |
|
188 |
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam |
HNX |
Công nghệ và thông tin |
|
189 |
CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn |
HNX |
Sản xuất |
|
190 |
CTCP Spiral Galaxy |
HNX |
Khai khoáng |
|
191 |
CTCP Cao su Sao Vàng |
HOSE |
Sản xuất |
|
192 |
CTCP Giống cây trồng Miền Nam |
HOSE |
Sản xuất nông nghiệp |
|
193 |
CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM |
HNX |
Sản xuất |
|
194 |
CTCP Đầu tư phát triển ST8 |
HOSE |
Bán buôn |
|
195 |
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh |
HNX |
Công nghệ và thông tin |
|
196 |
CTCP Bao bì Biên Hòa |
HOSE |
Sản xuất |
|
197 |
CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam |
HNX |
Sản xuất nông nghiệp |
|
198 |
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông |
HOSE |
Sản xuất |
|
199 |
CTCP Sonadezi Long Bình |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
200 |
CTCP Xây lắp Thành An 96 |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
201 |
CTCP Than Cọc Sáu – Vinacomin |
HNX |
Khai khoáng |
|
202 |
CTCP Đầu tư TDG GLOBAL |
HOSE |
Bán buôn |
|
203 |
CTCP Than Đèo Nai – Vinacomin |
HNX |
Khai khoáng |
|
204 |
CTCP Cấp nước Thủ Đức |
HOSE |
Tiện ích |
|
205 |
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành |
HOSE |
Sản xuất |
|
206 |
CTCP Bia Hà Nội – Thanh Hóa |
HNX |
Sản xuất |
|
207 |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang |
HOSE |
Sản xuất |
|
208 |
CTCP Than Hà Tu – Vinacomin |
HNX |
Khai khoáng |
|
209 |
CTCP Công nghiệp Tung Kuang |
HNX |
Sản xuất |
|
210 |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long |
HOSE |
Sản xuất |
|
211 |
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên |
HOSE |
Bán buôn |
|
212 |
CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc – Vinacomin |
HNX |
Khai khoáng |
|
213 |
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức |
HNX |
Bán lẻ |
|
214 |
CTCP Transimex Logistics |
HNX |
Vận tải và kho bãi |
|
215 |
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng |
HOSE |
Sản xuất |
|
216 |
CTCP Tân Phú Việt Nam |
HNX |
Sản xuất |
|
217 |
CTCP Cao su Tây Ninh |
HOSE |
Sản xuất |
|
218 |
CTCP Ắc quy Tia Sáng |
HNX |
Sản xuất |
|
219 |
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ |
HOSE |
Bán buôn |
|
220 |
CTCP Gạch men Thanh Thanh |
HNX |
Sản xuất |
|
221 |
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh |
HOSE |
Tiện ích |
|
222 |
CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành |
HNX |
Bán buôn |
|
223 |
CTCP Du lịch – Thương mại Tây Ninh |
HNX |
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải |
|
224 |
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3 |
HNX |
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ |
|
225 |
CTCP Than Vàng Danh – Vinacomin |
HNX |
Khai khoáng |
|
226 |
Tổng Công ty Việt Thắng – CTCP |
HOSE |
Sản xuất |
|
227 |
CTCP VICEM Thạch cao Xi măng |
HNX |
Sản xuất |
|
228 |
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam |
HOSE |
Sản xuất |
|
229 |
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO |
HOSE |
Tiện ích |
|
230 |
CTCP Đầu Tư Và Phát Triển Sao Mai Việt |
HNX |
Bán buôn |
|
231 |
CTCP Xây dựng Số 12 |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
232 |
CTCP Vinaconex 21 |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
233 |
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển |
HOSE |
Sản xuất |
|
234 |
CTCP Xây dựng Số 1 |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
235 |
CTCP Xây dựng số 9 – VC9 |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
236 |
CTCP Thép VICASA – VNSTEEL |
HOSE |
Sản xuất |
|
237 |
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông |
HOSE |
Bán buôn |
|
238 |
CTCP Chứng khoán Đầu tư tài chính Việt Nam |
HNX |
Tài chính và bảo hiểm |
|
239 |
CTCP Viglacera Tiên Sơn |
HNX |
Sản xuất |
|
240 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang |
HNX |
Dịch vụ giáo dục |
|
241 |
CTCP Vimeco |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
242 |
CTCP Tập đoàn Vinacontrol |
HNX |
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ |
|
243 |
CTCP Vinafreight |
HNX |
Vận tải và kho bãi |
|
244 |
CTCP Logistics Vinalink |
HOSE |
Vận tải và kho bãi |
|
245 |
CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương |
HNX |
Vận tải và kho bãi |
|
246 |
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam |
HOSE |
Sản xuất |
|
247 |
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC |
HOSE |
Xây dựng và Bất động sản |
|
248 |
CTCP Container Miền Trung |
HNX |
Vận tải và kho bãi |
|
249 |
CTCP Viettronics Tân Bình |
HOSE |
Sản xuất |
|
250 |
CTCP Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA |
HNX |
Xây dựng và Bất động sản |
|
251 |
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco |
HOSE |
Vận tải và kho bãi |
|
252 |
CTCP Bến xe Miền Tây |
HNX |
Vận tải và kho bãi |
Ban tổ chức IR Awards 2024