Nhiều nhà tư tưởng và quan sát chính sách đối ngoại ở Đông Nam Á lo ngại về tác động tiềm tàng đối với khu vực này trong nhiệm kỳ Tổng thống thứ hai của Donald Trump.
Trong số những lo ngại của họ có thuế quan thương mại, các cam kết về khí hậu bị cắt giảm và quan trọng hơn là rủi ro an ninh gia tăng xung quanh các điểm nóng địa chính trị quan trọng trong khu vực.
Với quan điểm thận trọng về việc ông Trump trở lại Nhà Trắng, điều này đặt ra một câu hỏi: Đông Nam Á có lợi thế nào trong nhiệm kỳ II của ông Trump hay hoàn toàn bất lợi?
Theo ông Noto Suoneto, Phó chủ tịch phụ trách các vấn đề quốc tế của Hội đồng Doanh nghiệp Indonesia, điều cần thiết là phải nhận ra rằng Đông Nam Á đã phát triển nhanh chóng kể từ thời chính quyền Trump đầu tiên, với sự xuất hiện của một thế hệ lãnh đạo mới. Cách các nhà lãnh đạo này tương tác với ông Trump trong bốn năm tới có thể sẽ tạo ra động lực mới.
Và trong bốn năm qua, Đông Nam Á đã đạt được những thành tựu kinh tế đáng kể, với khả năng cạnh tranh gia tăng và hội nhập sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Việt Nam nói riêng đã được hưởng lợi từ chiến lược “Trung Quốc+1” và việc thông qua một số hiệp định thương mại tự do.
Trong nhiệm kỳ đầu tiên của ông Trump, khu vực Đông Nam Á tiếp tục phát triển thịnh vượng, mặc dù với tốc độ chậm hơn bình thường. Từ năm 2017 đến năm 2020, khối lượng thương mại giữa Mỹ và ASEAN tăng trưởng khiêm tốn, từ 300 tỷ USD lên 360 tỷ USD, chỉ tăng 20%.
Dưới thời chính quyền ông Biden, khối lượng thương mại tăng vọt lên 500 tỷ USD vào năm 2022 và duy trì ổn định ở mức đó kể từ đó. Tuy nhiên, thặng dư thương mại của khu vực với Mỹ cũng tăng đáng kể, từ 82 tỷ USD lên 200 tỷ USD.
Tăng trưởng nhanh chóng và thặng dư thương mại ngày càng tăng có thể làm dấy lên mối lo ngại trong số các nhà hoạch định chính sách tại Mỹ. Đặc biệt, Tổng thống đắc cử Donald Trump có thể sẽ xem xét kỹ lưỡng các quốc gia được hưởng lợi đáng kể từ đầu tư do chiến lược Trung Quốc+1 thúc đẩy, trong khi góp phần làm gia tăng thâm hụt thương mại với Hoa Kỳ.
Ông Suoneto nhận định, ông Biden đã không tạo ra bất kỳ đột phá nào trong cách tiếp cận của ông đối với Đông Nam Á. Khung kinh tế Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương vì sự thịnh vượng (IPEF) của ông thiếu những điều khoản về quan hệ đối tác kinh tế, cam kết hoặc những thỏa thuận cụ thể đáng chú ý, và gần như chắc chắn rằng ông Trump sẽ loại bỏ sáng kiến này.
Tuy nhiên, Mỹ vẫn là đối tác quan trọng của khu vực, cả về mặt chính trị và kinh tế. Giải quyết thâm hụt thương mại có thể là trọng tâm kinh tế chính của ông Trump. Kế hoạch đề xuất của ông nhằm áp thuế toàn diện 20% đối với tất cả hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu vào Hoa Kỳ, cùng với thuế 60% đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, có thể tác động mạnh đến một số nền kinh tế Đông Nam Á.
Chính sách này dự kiến sẽ gây tranh cãi, đặc biệt là đối với các nền kinh tế định hướng xuất khẩu của khu vực. “Nhưng mặt tích cực đối với các quốc gia, chẳng hạn như Indonesia là mức thuế 60% đối với hàng hóa Trung Quốc có thể giúp ích cho một số ngành xuất khẩu chính, chẳng hạn như hàng dệt may, hiện chiếm khoảng 20% kim ngạch xuất khẩu của Indonesia”, ông Suoneto nhận định.
Thuế quan của ông Trump cũng có thể tạo ra nhiều động lực hơn cho các nhà đầu tư và nhà sản xuất rời khỏi Trung Quốc đến các quốc gia Đông Nam Á. Điều này có nghĩa là các nước Đông Nam Á sẽ cần tiếp tục cải thiện khả năng cạnh tranh trong sản xuất và cải cách các chính sách đầu tư của mình.
Chính sách “Nước Mỹ trên hết” của ông Trump có thể làm phức tạp thêm động lực thương mại toàn cầu hiện tại. Để ngăn chặn sự leo thang của thuế quan và các biện pháp trả đũa, Indonesia và Việt Nam nên đánh giá lại các hiệp định thương mại tự do hiện tại của mình và thực hiện các sửa đổi cần thiết để giải quyết sự mất cân bằng trong các mối quan hệ thương mại, bao gồm cả mối quan hệ với Trung Quốc.
Indonesia luôn tìm cách làm sâu sắc hơn mối quan hệ thương mại và kinh tế với Hoa Kỳ, nhằm mục đích đảm bảo khả năng tiếp cận thị trường và thu hút đầu tư từ các công ty Mỹ. Là một phần của chiến lược này, Jakarta đã thực hiện các chính sách hạ nguồn công nghiệp, bao gồm lệnh cấm xuất khẩu các khoáng sản thô quan trọng. Tuy nhiên, những nỗ lực này vẫn chưa tạo ra được đầu tư trực tiếp nước ngoài đáng kể từ Washington.
Mặt khác, đầu tư cũng có thể được coi là một phương tiện để giải quyết mối quan ngại của Hoa Kỳ về thâm hụt thương mại với khu vực. Đối với các quốc gia cần nguồn vốn lớn để phát triển kinh tế, kết nối và cơ sở hạ tầng, đầu tư tư nhân của Mỹ là điều rất đáng mong đợi. Những khoản đầu tư như vậy có thể thúc đẩy GDP bình quân đầu người của các quốc gia, tăng sức mua và giúp người tiêu dùng Đông Nam Á có thể mua được các sản phẩm của Hoa Kỳ.
Tuy nhiên, nếu Hoa Kỳ dưới thời ông Trump không nắm bắt được cơ hội này để tăng cường sự hiện diện của mình trong các ngành công nghiệp chiến lược của Indonesia, thì quốc gia này vẫn sẵn sàng tìm hiểu các quan hệ với các đối tác toàn cầu khác.
Đông Nam Á đã tận dụng thành công khả năng hợp tác với nhiều đối tác. Trong tương lai, sự linh hoạt về mặt chiến lược này cần được đẩy mạnh để tránh việc các chính sách diều hâu của Mỹ có thể làm suy yếu tương lai của mối quan hệ.